Bảng xếp hạng card màn hình (VGA rời) tốt nhất 2020

Bạn là một dân IT hay đơn giản chỉ là một người yêu thích các trò game trên máy tính. Bạn đang có nhu cầu tìm cho mình một GPU với cấu hình mạnh, đặc biệt là độ phân giải hình ảnh, màu sắc chất lượng. Một yếu tố quan trọng quyết định về chất lượng hình ảnh trên máy tính chính là card màn hình. Vậy card màn hình là gì? Nên chọn card màn hình nào tốt nhất? Hãy cùng Wiki Cách Làm xem qua bảng xếp hạng card màn hình máy tính dưới đây để chọn ra loại phù hợp nhất.

Card màn hình là gì?

Bảng xếp hạng card màn hình (VGA rời) tốt nhất 2020-1

Card màn hình (Video Graphics Array – VGA) hay còn được gọi là card đồ họa, đây là một thiết bị của máy tính có chức năng xử lý các thông tin hình ảnh như độ phân giải, màu sắc, độ tương phản của hình ảnh. Card màn hình là yếu tố quan trọng quyết định về đồ họa của máy tính là tốt hay kém.

Vì sao phải có bảng xếp hạng card màn hình đồ họa?

Dựa vào bảng xếp hạng card màn hình người ta có thể so sánh và nhận biết được loại card đồ họa nào tốt nhất và từ đó sẽ đưa ra sự chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bảng xếp hạng card màn hình sẽ đưa ra các đánh giá chính xác dựa trên tính năng, hiệu quả, chất lượng,… mà mỗi card màn hình sở hữu.

Bảng xếp hạng card màn hình laptop tốt nhất

Bảng xếp hạng card màn hình (VGA rời) tốt nhất 2020-2

1. Bảng xếp hạng card màn hình bằng PassMark

Người ta sử dụng phần mềm PassMark PerformanceTest để đánh giá chất lượng card màn hình, đây là một phần mềm benchmark nổi tiếng. Dựa vào phần mềm này người ta sẽ biết được chính xác hiệu năng của CPU, GPU, SSD, HDD, RAM,…

Bằng cách áp dụng phần mềm PassMark PerformanceTest, chúng tôi đã có được bảng xếp hạng card màn hình laptop dựa theo điểm số từ cao xuống thấp như trong bảng dưới đây:

VGAĐiểm
GeForce GTX 1080 Ti13,516
NVIDIA TITAN X13,026
NVIDIA TITAN Xp12,962
GeForce GTX 108012,251
GeForce GTX 1070 Ti12,037
Radeon RX Vega 6411,772
Radeon Vega Frontier Edition11,698
Radeon RX Vega11,533
Radeon RX Vega 5611,517
GeForce GTX 980 Ti11,310
GeForce GTX 107010,983
GeForce GTX TITAN X10,676
GeForce GTX 1080 Max-Q Design10,667
GeForce GTX 9809,570
Radeon R9 Fury9,562
GeForce GTX 780 Ti8,882
GeForce GTX 10608,747
GeForce GTX 1060 3GB8,653
GeForce GTX TITAN Black8,570
GeForce GTX 9708,561
Radeon R9 390X8,527
Radeon R9 Fury + Fury X8,369
Radeon RX 5808,244
Radeon RX 4808,120
Radeon R9 3908,014
GeForce GTX 7807,970
GeForce GTX Titan7,880
GeForce GTX TITAN Z7,718
Radeon R9 295X27,552
Radeon RX 4707,428
Radeon R9 290X / 390X7,354
Radeon RX 5707,157
Radeon R9 290 / 3907,071
GeForce GTX 1070 Max-Q Design6,950
Radeon R9 380X6,119
GeForce GTX 7706,090
Radeon R9 3806,083
Radeon R9 280X5,833
GeForce GTX 9605,802
Radeon R9 M395X5,762
GeForce GTX 1050 Ti5,745
GeForce GTX 980M5,727
GeForce GTX 6805,687
GeForce GTX 1070 MaxQ Design5,672
GeForce GTX 1060 Max-Q Design5,660
Radeon R9 285 / 3805,553
Radeon HD 79905,484
GeForce GTX 6905,373
Radeon R9 2805,349
Radeon HD 79705,248
GeForce GTX 9505,195
Radeon R9 M3955,190
Radeon R9 M295X5,150
GeForce GTX 5805,021
GeForce GTX 7604,941
Radeon HD 79504,764
FirePro W8000 Adapter4,722
GeForce GTX 660 Ti4,682
Radeon R9 270X4,663
Radeon R7 3704,652
Radeon HD 7870 XT4,426
GeForce GTX 5704,419
GeForce GTX 10504,403
GeForce GTX 680MX4,372
GeForce GTX 4804,357
Radeon HD 78704,349
Radeon R9 270 / R7 3704,264
Radeon R9 M290X4,248
GeForce GTX 6604,122
GeForce GTX 780M3,998
GeForce GTX 970M3,904
Radeon HD 8970M3,876
Radeon HD 78503,824
Radeon HD 7970M3,777
GeForce GTX 750 Ti3,701
GeForce GTX 4703,607
GeForce GTX 560 Ti3,605
GeForce GTX 880M3,599
GeForce GTX 650 Ti BOOST3,537
Radeon HD 69703,497
GeForce GTX 680M3,376
GeForce GTX 7503,280
Radeon R7 3603,270
Radeon HD 69503,196
Radeon R7 260X3,141
Radeon HD8970M3,131
Radeon HD 77903,045
GeForce GTX 965M3,025
Radeon R9 2603,018
GeForce GTX 4652,954
Radeon Pro 4502,798
GeForce GTX 4602,657
GeForce GTX 770M2,633
Radeon HD 59702,610
Radeon HD 58702,610
Radeon HD 68702,599
GeForce GTX 675MX2,400
GeForce GTX 580M2,291
GeForce GT 10302,277
Radeon R9 3502,274
Radeon HD 68502,269
Radeon HD 58502,267
GeForce GTX 460 SE2,246
GeForce GTX 560 SE2,214
Radeon HD 77702,203
GeForce GTX 7452,170
GeForce GTX 5552,167
GeForce GTX 960M2,065
GeForce GTX 480M2,043
Radeon HD 58302,041
Radeon HD 67902,040
GeForce GTX 570M2,027
GeForce GTX 470M1,950
GeForce GTX 550 Ti1,926
GeForce GTX 670M1,913
Intel Iris Pro 5801,912
Radeon R9 M3601,909
GeForce GTX 765M1,870
GeForce GTX 6501,831
Intel Iris Plus 6501,768
GeForce GTX 860M1,746
GeForce GTX 950M1,728
Radeon HD 57701,699
Radeon HD 77501,689
Radeon HD 67701,675
Radeon HD 8870M1,640
GeForce GT 755M1,578
GeForce GT 7401,577
GeForce GTS 4501,558
GeForce 945M1,558
GeForce GTX 560M1,555
Radeon HD 7870M1,478
Radeon HD 57501,426
GeForce GTX 660M1,417
Radeon R7 4301,414
Radeon R7 2501,411
GeForce GTX 760M1,405
Radeon HD 77301,402
Radeon R7 M3701,395
GeForce GTX 460M1,390
Radeon HD 48701,381
Radeon HD 7850M1,373
Radeon HD 67501,305
Radeon HD 4870 X21,300
GeForce GT 750M1,287
GeForce GT 6401,282
Radeon R9 M265X1,276
Intel HD 6301,199
Radeon HD 7750M1,191
GeForce GTX 2601,131
Xem Thêm  Cách dùng điện thoại điều khiển máy tính từ xa

2. Bảng xếp hạng card màn hình bằng 3DMark

Bảng so sánh card màn hình dựa vào PassMark bên trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi vì trong từng điều kiện và môi trường test khác nhau thì điểm số cũng sẽ có sự chênh lệch chứ không chính xác hoàn toàn. Nếu bạn muốn đánh giá tổng thể sức mạnh của một loại card màn hình cũng như đánh giá hiệu năng của nó một cách chính xác hơn thì hãy sử dụng phần mền 3DMark. Dưới đây là bảng xếp hạng card màn hình dựa vào phần mềm 3DMark:

TênĐiểm 3DMark Fire Strike
NVIDIA Titan Xp31170
NVIDIA Titan X (Pascal)27440
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti27180
AMD Radeon Pro Duo27150
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid22390
NVIDIA GeForce GTX 108021850
AMD Radeon R9 295X221190
AMD Radeon RX Vega 6420250
AMD Radeon RX Vega 5620150
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti K|ngp|n19920
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti18320
NVIDIA GeForce GTX 107018050
AMD Radeon Vega Frontier Edition16870
NVIDIA GeForce GTX 1080 (Notebook)16850
AMD Radeon R9 Fury X16690
NVIDIA GTX TITAN X16260
NVIDIA GeForce GTX 1070 (Notebook)15600
AMD Radeon R9 Fury15590
AMD Radeon HD 799015500
EVGA Geforce GTX 980 K|NGP|N15270
AMD Radeon R9 Nano14950
AMD Radeon RX 58013990
NVIDIA GeForce GTX 98013900
AMD Radeon R9 390X13550
AMD Radeon RX 48013340
NVIDIA GeForce GTX 69013100
NVIDIA GeForce GTX 1060-6GB12780
AMD Radeon R9 39012720
AMD Radeon R9 290X12450
NVIDIA GeForce GTX 1060-3GB12100
AMD Radeon R9 29011810
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti11790
NVIDIA GeForce GTX 97011750
AMD Radeon RX 47011750
AMD Radeon RX 57011720
NVIDIA GeForce GTX Titan Black11660
NVIDIA GeForce GTX 1060 (Notebook)11090
NVIDIA GeForce GTX 980 (Notebook)11070
NVIDIA GeForce GTX 78010430
NVIDIA GeForce GTX Titan10400
AMD Radeon R9 380X9510
AMD Radeon R9 280X8840
AMD Radeon R9 3808820
AMD Radeon R9 2858570
AMD Radeon HD 79708490
NVIDIA GeForce GTX 7708150
AMD Radeon R9 2808020
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (Notebook)7730
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti7720
NVIDIA GeForce GTX 6807650
NVIDIA GeForce GTX 9607610
AMD Radeon HD 79507520
NVIDIA GeForce GTX 980M7370
NVIDIA GeForce GTX 970M7370
NVIDIA GeForce GTX 6706980
NVIDIA GeForce GTX 10506680
NVIDIA GeForce GTX 5906680
AMD Radeon R9 270X6590
NVIDIA GeForce GTX 9506550
NVIDIA GeForce GTX 7606400
AMD Radeon HD 7870 XT6390
AMD Radeon RX 5606280
AMD Radeon HD 78706220
NVIDIA GeForce GTX 880M6120
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti6020
AMD Radeon R9 2705930
AMD Radeon HD 69905850
NVIDIA GeForce GTX 965M5640
AMD Radeon RX 4605600
AMD Radeon R7 3705580
AMD Radeon HD 7970M5280
NVIDIA GeForce GTX 780M5250
AMD Radeon HD 78505190
NVIDIA GeForce GTX 6605050
NVIDIA GeForce GTX 760 192-bit4950
NVIDIA GeForce GTX 5804950
NVIDIA GeForce GTX 660 (Alienware OEM)4830
NVIDIA GeForce GTX 870M4770
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti4590
NVIDIA GeForce GTX 680M4530
NVIDIA GeForce GTX 5704390
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost4390
AMD Radeon R7 260X4380
NVIDIA GeForce GTX 960M4350
AMD Radeon HD 77904330
NVIDIA GeForce GTX 860M4290
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 4484200
AMD Radeon R7 3604110
NVIDIA GeForce GTX 7503970
NVIDIA GeForce GTX 770M3750
AMD Radeon RX 5503740
NVIDIA GeForce GT 10303660
ATI Radeon HD 59703660
NVIDIA GeForce GTX 4803650
AMD Radeon HD 69703470
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti3460
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti3430
NVIDIA GeForce GTX 850M3340
NVIDIA GeForce 950M3340
AMD Radeon HD 69503240
AMD Radeon HD 77703180
NVIDIA GeForce GTX 5603030
NVIDIA GeForce GTX 4702930
AMD Radeon HD 68702870
AMD Radeon R7 250X2860
NVIDIA GeForce GTX 765M2750
NVIDIA GeForce MX1502630
NVIDIA GeForce GTX 670MX2610
NVIDIA GeForce GTX 4602560
ATI Radeon HD 58702520
AMD Radeon HD 68502460
NVIDIA GeForce GTX 6452420
NVIDIA GeForce GTX 560 SE2400
NVIDIA GeForce GTX 7452310
NVIDIA GeForce GTX 6502270
ATI Radeon HD 58502250
AMD Radeon HD 77502240
NVIDIA GeForce GTX 760M2180
NVIDIA GeForce GT 755M2160
AMD Radeon HD 67902150
NVIDIA GeForce GTX 670M2060
AMD Radeon R7 250E1950
NVIDIA GeForce GT 7401950
NVIDIA GeForce GTX 660M1940
NVIDIA GeForce GT 750M1940
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti1900
NVIDIA GeForce 940MX1870
AMD Radeon R7 2501830
NVIDIA GeForce 940M (Surface Book)1820
NVIDIA GeForce 940M1660
ATI Radeon HD 57701630
NVIDIA GeForce 840M1610
NVIDIA GeForce GT 640 (DDR3)1560
AMD Radeon HD 67701510
NVIDIA GeForce GT 650M1510
NVIDIA GeForce GTX 675M1480
NVIDIA GeForce GTS 4501450
ATI Radeon HD 57501370
NVIDIA GeForce GTX 460M1370
NVIDIA GeForce GTX 560M1350
AMD Radeon HD 8750M1340
AMD Radeon R7 M2651290
NVIDIA GeForce GT 740M1230
AMD Radeon R7 2401220
NVIDIA GeForce GT 7301180
AMD Radeon HD 66701120
AMD Radeon HD 6770M970
ATI Radeon HD 5670970
Intel HD Graphics 630880
Intel HD Graphics 530850
NVIDIA GeForce 820M850
AMD Radeon HD 6570840
NVIDIA GeForce GT 440840
AMD Radeon HD 7670M830
NVIDIA GeForce GT 630800
NVIDIA GeForce GT 710780
NVIDIA GeForce GT 540M760
ATI Radeon HD 5570750
NVIDIA GeForce 710M730
NVIDIA GeForce GT 720720
NVIDIA GeForce GT 430720
NVIDIA GeForce GT 630M710
Intel HD Graphics 620700
AMD Radeon HD 7650M700
ATI Mobility Radeon HD 5650/5750690
Intel Iris Graphics 520600
Intel HD Graphics 5500580
Intel HD Graphics 4400 Mobile510
Intel HD Graphics 4000 Mobile440
Xem Thêm  Thủ thuật trên Win 10 hay hữu ích

3. Bảng xếp hạng card màn hình chi tiết dựa trên 3 độ phân giải chính 1080p, 144p và 4K

YearGraphics CardPriceIndexAverage 1080p FPSAverage 1440p FPSAverage 4K FPS
2018TITAN RTX₫58,378,989.1223169.8129.477.7
2018RTX 2080 Ti₫27,729,435.8213165.312675.6
2019RTX 2080 SUPER₫16,329,297.1184150113.267.6
2017TITAN V₫70,059,459.1180143.8109.667.1
2018RTX 2080₫16,189,131.4170141.8105.962.7
2019RTX 2070 SUPER₫11,657,109.1156132.197.558.1
2017GTX 1080 Ti₫18,852,278.6156132.910160.3
2017TITAN Xp₫28,009,767.1154130.397.559.5
2019Radeon VII₫15,511,664.2150130.396.856.8
2019RX 5700 XT₫9,321,015.1148126.994.255.2
2018RTX 2070₫10,956,280.9145125.291.155
2019RX 5700₫8,152,968.1137116.386.450.6
2019RTX 2060 SUPER₫9,344,376.0136118.584.850.3
2016GTX 1080₫12,194,410.7130112.982.648.5
2020RX 5600 XT₫6,517,702.3127109.780.847.2
2019RTX 2060₫8,152,968.1126111.57845.4
2017RX Vega 64₫9,788,233.9124105.578.445.8
2017GTX 1070 Ti₫11,750,552.8123104.676.544.8
2017RX Vega 56₫6,284,092.912098.973.342.9
2015GTX TITAN X₫25,673,673.1120101.773.543.1
2019RTX 2080 Mobile₫45,366,945.511999.274.143.9
2019GTX 1660 Ti₫6,517,702.311899.572.842.6
2014R9 295X2₫35,018,049.1118105.876.347.7
2016GTX 1070₫7,685,749.311496.369.840.6
2019GTX 1660 SUPER₫5,349,655.311493.868.740.3
2016GTX 1080 Mobile₫43,381,265.611095.970.241.2
2019GTX 1660₫5,139,406.811088.364.637.8
2019RTX 2080 Max-Q₫41,395,585.710285.163.537.6
2019RTX 2070 Mobile₫40,274,260.610187.663.738.5
2019GTX 1660 Ti Mobile₫41,068,532.510071.952.630.8
2017GTX 1080 Max-Q₫45,670,637.79784.76236.4
2016GTX 1070 Mobile₫36,419,705.59781.859.334.5
2015GTX 980 Ti₫14,460,421.99388.564.437.7
2015R9 FURY X₫15,161,250.19280.461.236.8
2018RX 590₫4,999,241.29183.859.534.1
2019RTX 2060 Mobile₫25,790,477.8887854.631.8
2019RTX 2070 Max-Q₫35,415,185.08775.154.633
2015R9 Nano₫35,718,877.38773.154.732.7
2017GTX 1070 Max-Q₫25,837,199.68672.252.430.5
2014GTX 980₫5,816,874.18575.954.632.2
2019RX 5500 XT 8GB₫4,648,827.18576.254.130.9
2018RX Vega 56 Mobile₫36,886,924.38469.251.330
2019GTX 1660 Ti Max-Q₫27,682,713.9836849.729.1
2015R9 FURY₫12,825,156.18269.151.530.4
2019RX 5500 XT 4GB₫3,947,998.98068.348.627.7
2017RX 580₫3,527,501.97974.352.730
2019GTX 1650 SUPER₫3,737,750.47976.956.132.8
2016GTX 1060 6GB₫3,714,389.57868.949.328.9
2014GTX TITAN BLACK₫23,337,579.17770.950.631.1
2016RX 480₫9,321,015.17562.54627.6
2016GTX 1060 3GB₫3,971,359.87565.446.927.5
2013HD 7990₫23,337,579.17479.359.933.7
2015R9 390X₫11,563,665.37466.549.429.3
2013GTX 780 Ti₫9,577,985.47362.142.727
2017RX 570₫2,873,395.67361.344.525.5
2013GTX TITAN₫15,184,611.07270.250.327.4
2014GTX 970₫10,489,062.17164.345.627.8
2013R9 290X₫9,321,015.17063.746.528.5
2015R9 390₫10,862,837.17062.145.125.2
2019GTX 1650₫3,480,780.17058.642.524.8
2016GTX 1060 Mobile₫23,057,247.86658.541.924.6
2013R9 290₫7,241,891.46560.243.326.9
2016RX 470₫7,989,441.56454.739.923.3
2014GTX 980M₫31,420,464.35953.138.222.5
2015GTX 980 Mobile₫31,420,464.35953.138.222.5
2016GTX 980MX₫31,420,464.35953.138.222.5
2013GTX 780₫8,293,133.75857.741.325.1
2017GTX 1060 Max-Q₫27,682,713.95851.63721.7
2017RX 580 Mobile₫30,532,748.6555236.921
2018RX 580X Mobile₫30,532,748.6555236.921
2017Pro WX 7100 Mobile₫45,764,081.55546.533.919.8
2015R9 380X₫5,349,655.3524633.219.8
2016RX 480 Mobile₫29,785,198.55243.832.219.3
2013R9 280X₫8,176,329.05249.13521.1
2017RX 570 Mobile₫29,434,784.45142.931.117.9
2013GTX 770₫4,181,608.35043.829.618
2014GTX 970M 6GB₫29,177,814.1494531.919.4
2014GTX 970M₫29,177,814.14943.931.119
2019GTX 1650 Max-Q₫28,944,204.748402917
2019GTX 1650 Mobile₫26,888,441.9484129.717.4
2016GTX 1050 Ti₫3,013,561.34840.429.317.1
2014R9 285₫8,877,157.24641.329.916.8
2015R9 380₫6,984,921.1464129.616.8
2014R9 M290X₫28,243,376.54542.130.318.8
2014R9 280₫8,176,329.0454029.216.1
2016RX 470 Mobile₫28,103,210.84538.327.916.3
2015GTX 960₫2,079,123.74539.528.416.4
2017GTX 1050 Ti Mobile₫20,464,183.44134.424.914.5
2013GTX 780M₫27,145,412.34140.428.917.6
2013GTX 780M₫27,145,412.34140.428.917.6
2013GTX 760₫7,475,500.84038.228.415
2018GTX 1050₫3,013,561.33934.424.714.2
2013R9 270₫6,424,258.53834.722.713.7
2015GTX 950₫2,079,123.73631.222.113.2
2018GTX 1050 Ti Max-Q₫29,668,393.83630.32212.8
2013GTX 770M₫25,697,034.03530.720.712.6
2015R7 370₫4,718,909.93330.620.812.5
2017RX 560₫2,312,733.13331.822.613
2014R7 265₫3,480,780.13330.420.112.1
2013GTX 650 Ti Boost₫3,947,998.93031.418.511.2
Xem Thêm  #10 game đối kháng hay nhất trên Android hiện nay

Dựa vào bảng xếp hạng card màn hình mà chúng tôi vừa chia sẻ trên đây chắc hẳn bạn cũng đã có sự lựa chọn tốt nhất cho việc chọn mua GPU máy tính. Hi vọng những thông tin này sẽ hữu ích. Cám ơn bạn đã theo dõi!

Bài Liên Quan: